Abundant vs. Plentiful: Hai từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn

"Abundant" và "plentiful" đều là những tính từ trong tiếng Anh diễn tả sự nhiều, dồi dào. Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có những sắc thái nghĩa khác nhau. "Abundant" nhấn mạnh đến số lượng lớn và dồi dào đến mức thừa thãi, trong khi "plentiful" chỉ đơn giản là có nhiều, đủ dùng. "Abundant" thường được dùng để miêu tả những thứ có thể đếm được hoặc không đếm được, còn "plentiful" chủ yếu dùng với những thứ có thể đếm được.

Hãy cùng xem một vài ví dụ để hiểu rõ hơn:

Ví dụ 1:

  • English: The forest is abundant in wildlife.
  • Vietnamese: Rừng rất giàu động vật hoang dã. (Lưu ý: "giàu" ở đây thể hiện sự phong phú, dồi dào vượt mức bình thường)

Ví dụ 2:

  • English: There was an abundant supply of food at the party.
  • Vietnamese: Có một nguồn cung cấp thức ăn dồi dào tại bữa tiệc. (Dồi dào đến mức có lẽ thừa)

Ví dụ 3:

  • English: The garden has plentiful tomatoes this year.
  • Vietnamese: Vườn nhà năm nay có nhiều cà chua. (Đủ dùng, không nhất thiết phải thừa)

Ví dụ 4:

  • English: Plentiful opportunities are available for graduates.
  • Vietnamese: Có rất nhiều cơ hội dành cho các sinh viên tốt nghiệp. (Nhiều cơ hội, đủ để lựa chọn)

Ví dụ 5 (so sánh):

  • English: The river is abundant with fish, while the lake has plentiful fish for fishing.
  • Vietnamese: Con sông rất giàu cá, trong khi hồ có nhiều cá để câu. (Sông giàu cá đến mức nhiều hơn mức bình thường, hồ có đủ cá để câu)

Như vậy, khi muốn diễn tả sự dồi dào đến mức thừa thãi, hãy dùng "abundant". Còn nếu chỉ muốn nói đến sự có nhiều, đủ dùng, "plentiful" là lựa chọn phù hợp hơn.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations