Announce vs. Declare: Hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

"Announce" và "declare" là hai động từ tiếng Anh thường gây khó khăn cho người học vì nghĩa của chúng khá gần nhau. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những điểm khác biệt quan trọng về ngữ cảnh sử dụng. "Announce" thường dùng để thông báo một sự kiện, tin tức hay một kế hoạch sắp xảy ra cho nhiều người biết, mang tính chất công khai và chính thức nhưng không mang tính chất quyết định hay tuyên bố chính thức. Trong khi đó, "declare" thường dùng để tuyên bố chính thức một điều gì đó, thường là một quyết định quan trọng, có tính chất pháp lý hoặc chính trị.

Ví dụ:

  • Announce: The school announced the summer holiday schedule. (Trường học đã thông báo lịch nghỉ hè.) This emphasizes the act of making the information known.

  • Declare: The government declared a state of emergency. (Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.) This emphasizes a formal and authoritative statement with significant consequences.

Một ví dụ khác để minh họa rõ hơn sự khác biệt:

  • Announce: She announced her engagement to her friends. (Cô ấy đã thông báo tin đính hôn với bạn bè.) This is a happy announcement, but it's not a legal declaration.

  • Declare: He declared his independence from his family. (Anh ấy đã tuyên bố sự độc lập khỏi gia đình mình.) This is a strong statement of intent, signifying a major life change.

Sự khác biệt cũng thể hiện ở việc sử dụng: "Announce" thường được dùng với các sự kiện, kế hoạch, tin tức; trong khi "declare" thường dùng với các tuyên bố chính thức, quan trọng có tính chất pháp lý, chính trị hay cá nhân mang tính quyết định.

Hãy thử phân biệt hai từ này trong các câu sau:

  1. The judge _______ the defendant guilty. (Thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội.) (Declare)
  2. The company _______ its new product at a press conference. (Công ty đã thông báo sản phẩm mới của họ tại một buổi họp báo.) (Announce)
  3. He _______ his love for her. (Anh ấy đã tuyên bố tình yêu của mình dành cho cô ấy.) (Declare) (Lưu ý: trong trường hợp này, "declare" nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ và quyết đoán của lời tuyên bố)
  4. The weather forecast _______ rain for tomorrow. (Dự báo thời tiết đã thông báo trời sẽ mưa vào ngày mai.) (Announce)

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations