Avoid vs. Evade: Hai động từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

Nhiều bạn trẻ học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt giữa hai động từ "avoid" và "evade". Mặc dù cả hai đều mang nghĩa tránh né, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. "Avoid" mang nghĩa tránh né một cách chủ động, thường là để tránh điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn. Còn "evade" thường ám chỉ việc né tránh một cách tinh vi, khéo léo, đôi khi là lén lút, thường là để tránh bị phát hiện hoặc trừng phạt.

Ví dụ:

  • Avoid:

    • Anh ấy tránh ăn đồ ngọt để giữ gìn sức khỏe. (He avoids eating sweets to stay healthy.)
    • Cô ấy tránh gặp anh ta sau cuộc cãi vã. (She avoided meeting him after their argument.)
  • Evade:

    • Tên tội phạm đã trốn thoát khỏi cảnh sát bằng cách lẻn qua cửa sau. (The criminal evaded the police by sneaking out the back door.)
    • Anh ta cố gắng né tránh câu hỏi của phóng viên. (He tried to evade the reporter's questions.)

Như vậy, "avoid" nhấn mạnh hành động tránh né một cách trực tiếp, trong khi "evade" thường liên quan đến sự tinh vi và sự cố gắng che giấu hành động tránh né. Sự lựa chọn giữa hai từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations