Hai từ "aware" và "conscious" trong tiếng Anh thường được dùng để diễn tả sự nhận biết, nhưng chúng lại có những sắc thái nghĩa khác nhau. "Aware" nhấn mạnh đến việc biết về một sự việc, tình huống hay thông tin cụ thể nào đó, thường là thông tin từ bên ngoài. Còn "conscious" tập trung vào sự nhận biết về bản thân, cảm xúc, suy nghĩ và hành động của chính mình, mang tính chất chủ quan hơn. Sự khác biệt này có vẻ nhỏ nhưng lại rất quan trọng để sử dụng từ chính xác trong giao tiếp.
Ví dụ:
Aware: "I'm aware of the dangers of smoking." (Tôi biết về những nguy hiểm của việc hút thuốc.) Đây là việc biết đến một sự thật khách quan.
Conscious: "She was conscious of the stares she was receiving." (Cô ấy ý thức được những ánh nhìn đang đổ dồn vào mình.) Đây là việc nhận biết cảm giác, phản ứng của bản thân trước một tình huống.
Một ví dụ khác:
Aware: "He wasn't aware that the meeting had been cancelled." (Anh ấy không biết rằng cuộc họp đã bị hủy.) Đây chỉ là việc thiếu thông tin.
Conscious: "He made a conscious decision to quit his job." (Anh ấy đã có một quyết định có chủ đích để nghỉ việc.) Đây là việc nhận thức được và lựa chọn hành động của mình.
Hãy xem thêm một vài ví dụ nữa để hiểu rõ hơn sự khác biệt này nhé:
Aware: "Are you aware of the time?" (Bạn có biết giờ không?) - Hỏi về sự nhận biết thông tin khách quan (giờ giấc).
Conscious: "I'm conscious of my own shortcomings." (Tôi ý thức được những thiếu sót của bản thân.) - Nhấn mạnh sự nhận biết về bản thân.
Aware: "The driver wasn't aware of the approaching car." (Người lái xe không nhận thấy chiếc xe đang đến gần.) - Thiếu nhận thức về môi trường xung quanh.
Conscious: "He was conscious of his own breathing." (Anh ấy ý thức được hơi thở của mình.) - Sự nhận biết về trạng thái cơ thể.
Thử áp dụng những ví dụ này vào bài tập của bạn xem sao nhé!
Happy learning!