"Believe" và "trust" là hai từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là khi dịch sang tiếng Việt. Mặc dù cả hai đều liên quan đến niềm tin, nhưng chúng mang sắc thái khác nhau. "Believe" thường chỉ sự chấp nhận một điều gì đó là đúng sự thật, dựa trên bằng chứng hoặc lời kể. Trong khi đó, "trust" ám chỉ sự tin tưởng vào sự đáng tin cậy, tính trung thực và khả năng của một người hoặc một thứ gì đó. Nói cách khác, "believe" tập trung vào sự thật, còn "trust" tập trung vào sự tin tưởng vào con người hay sự vật.
Ví dụ:
- Believe: "I believe that the Earth is round." (Tôi tin rằng Trái Đất hình tròn.) Đây là một niềm tin dựa trên bằng chứng khoa học.
- Believe: "I believe her story, even though I haven't seen any proof." (Tôi tin câu chuyện của cô ấy, mặc dù tôi chưa thấy bằng chứng nào.) Đây là niềm tin dựa trên lòng tin vào người kể chuyện.
- Trust: "I trust my best friend with my secrets." (Tôi tin tưởng người bạn thân nhất của tôi với những bí mật của tôi.) Đây là niềm tin vào tính trung thực và sự kín đáo của người bạn.
- Trust: "I don't trust that website; it looks suspicious." (Tôi không tin tưởng trang web đó; nó trông có vẻ đáng ngờ.) Đây là việc không tin tưởng vào sự an toàn và đáng tin cậy của một trang web.
- Believe (but not trust): "I believe he's capable of doing the job, but I don't trust him to do it on time." (Tôi tin rằng anh ấy có khả năng làm công việc đó, nhưng tôi không tin tưởng anh ấy sẽ làm xong đúng hạn.) Đây là ví dụ cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa hai từ: tin vào khả năng nhưng không tin tưởng vào sự đáng tin cậy.
Như vậy, "believe" thường liên quan đến sự thật, trong khi "trust" liên quan đến sự tin tưởng vào con người, sự vật hay sự việc. Sự phân biệt này rất quan trọng để sử dụng hai từ này chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Happy learning!