Betray vs. Deceive: Hai từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn

Hai từ “betray” và “deceive” trong tiếng Anh thường gây khó khăn cho người học vì nghĩa của chúng khá gần nhau, đều liên quan đến sự phản bội hoặc lừa dối. Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở đối tượng và bản chất của hành động. “Betray” nhấn mạnh đến việc phá vỡ lòng tin, sự trung thành, thường trong một mối quan hệ thân thiết, trong khi “deceive” mang ý nghĩa chung hơn, chỉ việc làm cho ai đó tin vào điều sai trái, không nhất thiết phải có sự liên hệ thân thiết hay sự phản bội lòng tin.

Ví dụ: “He betrayed his country by giving secrets to the enemy.” (Anh ta đã phản quốc bằng cách tiết lộ bí mật cho kẻ thù.) Đây là ví dụ điển hình của “betray”, sự phản bội một lòng tin sâu sắc, một sự cam kết.

Ngược lại, “She deceived her friends by pretending to be rich.” (Cô ấy đã lừa dối bạn bè bằng cách giả vờ giàu có.) Trong trường hợp này, “deceive” được sử dụng vì hành động của cô gái chỉ là lừa dối, không nhất thiết phá vỡ một mối quan hệ trung thành hay cam kết nào. Cô ấy có thể vẫn duy trì mối quan hệ bạn bè với họ sau khi sự thật được phơi bày.

Một ví dụ khác về “betray”: “My best friend betrayed my trust by telling my secret to others.” (Bạn thân của tôi đã phản bội sự tin tưởng của tôi bằng cách kể bí mật của tôi cho người khác.) Sự phản bội ở đây liên quan đến một mối quan hệ thân thiết và sự vi phạm lòng tin.

Mặt khác, “The magician deceived the audience with his clever tricks.” (Nhà ảo thuật đã đánh lừa khán giả bằng những mánh khóe khéo léo của mình.) Đây là một ví dụ cho thấy “deceive” không nhất thiết phải mang tính tiêu cực, và không liên quan đến sự phản bội lòng tin. Nhà ảo thuật không “phản bội” khán giả, mà chỉ đơn giản là làm họ tin vào điều không thật.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations