Bewilder vs. Confuse: Hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

Bewilder và confuse đều diễn tả sự khó hiểu, bối rối, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau. Confuse thường chỉ sự nhầm lẫn, khó phân biệt giữa những điều tương tự nhau. Bewilder, mặt khác, nhấn mạnh sự bối rối, choáng ngợp đến mức không thể hiểu được gì cả, thường do sự phức tạp hay bất ngờ. Nói cách khác, confuse là sự nhầm lẫn đơn giản, còn bewilder là sự bối rối hoàn toàn.

Ví dụ:

  • Confuse:

    • English: I'm confused about the instructions. They are unclear.
    • Vietnamese: Tôi bị nhầm lẫn về hướng dẫn. Chúng không rõ ràng.
    • English: I confused his name with his brother's.
    • Vietnamese: Tôi nhầm tên anh ấy với tên anh trai anh ấy.
  • Bewilder:

    • English: The complexity of the problem bewildered me.
    • Vietnamese: Sự phức tạp của vấn đề làm tôi bối rối, choáng ngợp.
    • English: I was completely bewildered by the sudden change of plans.
    • Vietnamese: Tôi hoàn toàn bối rối vì sự thay đổi kế hoạch đột ngột.

Như bạn thấy, "bewilder" thường đi kèm với cảm giác mạnh hơn, cho thấy sự bối rối đến mức gần như tuyệt vọng khi đối mặt với một tình huống phức tạp hoặc bất ngờ. Trong khi đó, "confuse" chỉ đơn giản là sự nhầm lẫn, khó hiểu. Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations