Confident vs. Assured: Sự khác biệt giữa hai từ tiếng Anh

Hai tính từ "confident" và "assured" trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa tự tin. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái khác biệt. "Confident" nhấn mạnh vào niềm tin vào khả năng của bản thân, sự tự tin vào việc mình có thể làm tốt điều gì đó. Còn "assured" thể hiện sự tự tin đến từ một sự chắc chắn, một sự tin tưởng tuyệt đối vào một kết quả nào đó, thường dựa trên bằng chứng hoặc kinh nghiệm. Có thể hiểu đơn giản, confident là tự tin vào bản thân, còn assured là tự tin vào kết quả.

Ví dụ:

  • Confident:
    • Anh ấy rất tự tin vào khả năng vượt qua kỳ thi.
    • English: He is very confident in his ability to pass the exam.
  • Assured:
    • Cô ấy tỏ ra rất tự tin về chiến thắng của mình.
    • English: She seemed very assured of her victory.

Một ví dụ khác để thấy rõ sự khác biệt:

  • Confident: Tôi tự tin vào khả năng thuyết trình của mình (Tôi tin tôi làm tốt).
  • Assured: Tôi chắc chắn mình sẽ thuyết trình thành công (Tôi có bằng chứng hoặc kinh nghiệm để tin điều đó).

Sự khác biệt giữa confident và assured nằm ở nguồn gốc của sự tự tin. "Confident" đến từ bên trong, là niềm tin vào bản thân. "Assured" đến từ bên ngoài, là sự tin tưởng dựa trên bằng chứng hoặc kinh nghiệm. Việc phân biệt được hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations