"Convenient" và "suitable" là hai tính từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học. Mặc dù cả hai đều thể hiện sự phù hợp, nhưng chúng phù hợp trong những ngữ cảnh khác nhau. "Convenient" nhấn mạnh sự dễ dàng, thuận tiện, trong khi "suitable" nhấn mạnh sự thích hợp, tương thích với mục đích hoặc tình huống cụ thể. Nói một cách khác, "convenient" liên quan đến sự dễ dàng tiếp cận, trong khi "suitable" liên quan đến sự phù hợp về mặt tính chất, đặc điểm.
Ví dụ, "a convenient time" (một thời gian thuận tiện) đề cập đến một thời gian dễ dàng cho mọi người tham gia, không quá sớm hay quá muộn. Ngược lại, "a suitable time" (một thời gian thích hợp) có thể đề cập đến một thời gian phù hợp với một sự kiện cụ thể, ví dụ như thời gian tổ chức một buổi lễ quan trọng.
Let's look at some more examples:
Convenient: "The apartment is convenient for the subway." (Căn hộ rất thuận tiện cho việc đi tàu điện ngầm.) This means the apartment is close to the subway, making it easy to use.
Suitable: "This dress is suitable for a formal occasion." (Chiếc váy này phù hợp với một dịp trang trọng.) This means the dress is appropriate and fitting for a formal event.
Convenient: "Online shopping is very convenient." (Mua sắm trực tuyến rất thuận tiện.) This emphasizes the ease and simplicity of online shopping.
Suitable: "He is not a suitable candidate for the job." (Anh ấy không phải là ứng cử viên thích hợp cho công việc này.) This highlights his lack of qualifications or appropriateness for the position.
Convenient: "It's convenient to have a supermarket nearby." (Có một siêu thị gần đó rất thuận tiện.) This emphasizes the ease of access to the supermarket.
Suitable: "The weather is suitable for a picnic today." (Thời tiết hôm nay thích hợp để đi dã ngoại.) This emphasizes that the weather conditions are appropriate for a picnic.
Happy learning!