Nhiều bạn trẻ học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt hai từ “courage” và “bravery”. Mặc dù cả hai đều mang nghĩa dũng cảm, can đảm, nhưng chúng lại có những sắc thái khác nhau. “Courage” thường nhấn mạnh vào việc đối mặt với nỗi sợ hãi, sự khó khăn hay nguy hiểm, đặc biệt là khi liên quan đến tình huống đòi hỏi sự kiên trì và lòng dũng cảm trong thời gian dài. Trong khi đó, “bravery” thường miêu tả hành động dũng cảm, can đảm trong một tình huống cụ thể, thường đòi hỏi hành động nhanh chóng và quyết đoán.
Ví dụ, “She showed great courage in fighting her illness” (Cô ấy đã thể hiện lòng can đảm phi thường khi chiến đấu với căn bệnh của mình) nhấn mạnh sự kiên trì và sức mạnh tinh thần của cô ấy trong một quá trình kéo dài. Ngược lại, “His bravery saved the child from the burning building” (Lòng dũng cảm của anh ấy đã cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy) miêu tả một hành động dũng cảm, nhanh chóng và quyết liệt trong một tình huống nguy cấp.
Một ví dụ khác: “It takes courage to stand up for what you believe in, even when facing opposition.” (Cần có lòng can đảm để đứng lên bảo vệ những gì bạn tin tưởng, ngay cả khi phải đối mặt với sự phản đối.) Câu này nhấn mạnh sự bền bỉ và sự kiên định trong niềm tin của người nói. Trong khi đó, “The firefighters showed incredible bravery rushing into the burning building.” (Các lính cứu hỏa đã thể hiện lòng dũng cảm đáng kinh ngạc khi lao vào tòa nhà đang cháy.) Câu này tập trung vào hành động dũng cảm và nhanh chóng của các lính cứu hỏa trong một khoảnh khắc nguy hiểm.
Nhìn chung, “courage” thường liên quan đến sự bền bỉ và kiên trì trước khó khăn, trong khi “bravery” thường đề cập đến hành động dũng cảm trong một thời điểm cụ thể. Sự khác biệt này tuy nhỏ nhưng rất quan trọng để sử dụng từ chính xác trong ngữ cảnh.
Happy learning!