Cure vs. Heal: Hai từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

Nhiều bạn học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai từ "cure" và "heal". Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc trở nên khỏe mạnh hơn, nhưng chúng lại có những sắc thái nghĩa khác nhau. "Cure" thường dùng để chỉ việc loại bỏ hoàn toàn một bệnh tật, một vấn đề y tế cụ thể, thường là do bác sĩ hoặc phương pháp điều trị. Còn "heal" mang nghĩa rộng hơn, chỉ sự phục hồi, lành lại, cả về thể chất lẫn tinh thần, và có thể tự diễn ra mà không cần sự can thiệp y tế.

Ví dụ, "The doctor cured him of his pneumonia" (Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh viêm phổi cho anh ấy) cho thấy một sự loại bỏ hoàn toàn bệnh viêm phổi. Trong khi đó, "His broken arm healed slowly" (Cánh tay gãy của anh ấy lành rất chậm) chỉ quá trình phục hồi tự nhiên của vết thương. Bạn có thể "cure" một bệnh nhiễm trùng nhưng bạn "heal" một vết cắt.

Một ví dụ khác để làm rõ hơn sự khác biệt: "The medicine cured her infection" (Thuốc đã chữa khỏi bệnh nhiễm trùng của cô ấy) so với "Time will heal her emotional wounds" (Thời gian sẽ chữa lành vết thương tình cảm của cô ấy). Như bạn thấy, "cure" tập trung vào việc loại bỏ bệnh tật, còn "heal" chỉ sự phục hồi, bao gồm cả những tổn thương tinh thần, cảm xúc.

Hãy lưu ý rằng một số bệnh tật không thể "cure" hoàn toàn, nhưng vẫn có thể "heal" về mặt giảm triệu chứng hoặc cải thiện chất lượng sống. Ví dụ: "There is no cure for the common cold, but your body will heal itself over time" (Không có cách chữa trị cảm cúm thông thường, nhưng cơ thể bạn sẽ tự lành theo thời gian).

"The therapy helped her heal from the trauma." (Liệu pháp đã giúp cô ấy hồi phục sau chấn thương.)

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations