Defeat vs. Conquer: Hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

Hai từ “defeat” và “conquer” trong tiếng Anh đều mang nghĩa là đánh bại, nhưng chúng lại có sắc thái khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. “Defeat” thường chỉ việc đánh bại đối thủ trong một cuộc thi đấu, trận chiến hay một cuộc tranh luận, tập trung vào việc làm cho đối phương không thể đạt được mục tiêu. Trong khi đó, “conquer” hàm ý mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh việc chinh phục hoàn toàn, kiểm soát và chiếm hữu đối phương hoặc một vùng lãnh thổ nào đó. Nó thường liên quan đến quyền lực, sự thống trị và sự kiểm soát lâu dài.

Ví dụ: The army was defeated in the battle. (Quân đội đã bị đánh bại trong trận chiến.) Ở đây, “defeat” chỉ sự thất bại trong một trận chiến cụ thể, không nói đến việc kiểm soát lãnh thổ.

Ngược lại, The empire conquered many lands. (Đế chế đã chinh phục nhiều vùng đất.) “Conquer” ở đây nhấn mạnh việc đế chế đã chiếm hữu và kiểm soát những vùng đất đó, không chỉ đơn thuần là thắng trận.

Hãy xem thêm một số ví dụ khác:

  • He defeated his opponent in the chess game. (Anh ấy đã đánh bại đối thủ trong ván cờ.) - Đây là một cuộc thi đấu, “defeat” phù hợp hơn.
  • She conquered her fear of public speaking. (Cô ấy đã chiến thắng nỗi sợ nói trước đám đông.) - Đây là việc vượt qua một thách thức cá nhân, “conquer” diễn tả sự vượt qua hoàn toàn nỗi sợ.
  • The explorers conquered the highest mountain. (Những nhà thám hiểm đã chinh phục ngọn núi cao nhất.) - Đây là việc chinh phục một điều gì đó khó khăn và vĩ đại.
  • The team was defeated in the final match. (Đội đã bị đánh bại trong trận chung kết.) - Chỉ sự thất bại trong trận đấu.

Như vậy, sự lựa chọn giữa “defeat” và “conquer” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ ảnh hưởng của sự “đánh bại”. “Defeat” tập trung vào kết quả của một cuộc cạnh tranh, trong khi “conquer” nhấn mạnh sự chiếm hữu và kiểm soát.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations