Hiểu được sự khác biệt giữa "effective" và "efficient" là điều rất quan trọng trong tiếng Anh. Mặc dù cả hai từ đều nói về việc làm việc tốt, nhưng chúng nhấn mạnh vào những khía cạnh khác nhau.
"Effective" có nghĩa là đạt được kết quả mong muốn. Nó tập trung vào tác động của hành động. Ví dụ:
- "Her study method is effective." (Phương pháp học của cô ấy rất hiệu quả.)
- "The medicine was effective in curing the disease." (Thuốc đã có hiệu quả trong việc chữa bệnh.)
Ngược lại, "efficient" nhấn mạnh vào việc sử dụng thời gian, tiền bạc và các nguồn lực một cách tối ưu để đạt được kết quả. Nó tập trung vào quá trình làm việc. Ví dụ:
- "He's a very efficient worker." (Anh ấy là một người lao động rất hiệu quả.)
- "This new system is more efficient than the old one." (Hệ thống mới này hiệu quả hơn hệ thống cũ.)
Một cách dễ hiểu khác là: "effective" là làm đúng việc, còn "efficient" là làm việc đúng cách. Có thể hiệu quả nhưng không hiệu năng, hoặc ngược lại. Ví dụ, bạn có thể hoàn thành bài tập về nhà (effective), nhưng mất rất nhiều thời gian (không efficient). Hoặc bạn có thể làm việc rất nhanh (efficient), nhưng lại không đạt được kết quả mong muốn (không effective).
Hãy xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
- Ineffective and inefficient: I spent all day trying to fix the computer, but I still couldn’t get it to work. (Tôi đã dành cả ngày để cố sửa máy tính, nhưng vẫn không thể làm cho nó hoạt động.) This shows a lack of both effectiveness and efficiency.
- Effective but inefficient: I finally finished the project, but it took me twice as long as it should have. (Cuối cùng tôi cũng hoàn thành dự án, nhưng nó đã tốn gấp đôi thời gian so với dự kiến.) This highlights effectiveness but lack of efficiency.
- Efficient but ineffective: I quickly reorganized the filing cabinet, but I still couldn’t find the document I needed. (Tôi đã nhanh chóng sắp xếp lại tủ hồ sơ, nhưng vẫn không thể tìm thấy tài liệu cần thiết.) This demonstrates efficiency but lack of effectiveness.
- Effective and efficient: I completed the presentation on time and it was well-received by the audience. (Tôi đã hoàn thành bài thuyết trình đúng giờ và nó được khán giả đón nhận nồng nhiệt.) This shows both effectiveness and efficiency.
Happy learning!