Phân biệt "Embarrass" và "Humiliate" trong tiếng Anh

Nhiều bạn trẻ học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai từ "embarrass" và "humiliate". Mặc dù cả hai đều diễn tả cảm giác khó chịu, xấu hổ, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau. "Embarrass" thường chỉ sự bối rối, khó xử nhẹ, thường do những hành động vụng về, ngượng ngùng của bản thân gây ra. Còn "humiliate" diễn tả sự sỉ nhục, làm nhục nặng nề hơn, thường do người khác gây ra, khiến người bị ảnh hưởng cảm thấy mất mặt, tự trọng bị tổn thương.

Ví dụ:

  • I embarrassed myself by tripping over my own feet in front of everyone. (Tôi đã tự làm mình xấu hổ khi vấp ngã trước mặt mọi người.)

  • He was humiliated when his teacher publicly criticized his work. (Anh ấy đã bị làm nhục khi giáo viên công khai chỉ trích bài làm của mình.)

  • She felt embarrassed about forgetting her lines during the play. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì quên lời thoại trong vở kịch.)

  • The athlete was humiliated by his unexpected loss in the final match. (Vận động viên đã bị sỉ nhục bởi thất bại bất ngờ trong trận chung kết.)

Sự khác biệt chính nằm ở mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây ra cảm giác khó chịu. "Embarrass" là sự bối rối nhẹ, tự gây ra, trong khi "humiliate" là sự sỉ nhục nặng nề, thường do người khác gây ra.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations