Fail vs. Collapse: Hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

Hai từ "fail" và "collapse" trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là khi cả hai đều mang nghĩa liên quan đến sự thất bại hay sụp đổ. Tuy nhiên, chúng khác nhau về mức độ và phạm vi áp dụng. "Fail" thường chỉ sự không đạt được mục tiêu, không thành công trong một nhiệm vụ cụ thể, trong khi "collapse" nhấn mạnh sự sụp đổ, đổ vỡ hoàn toàn, thường là về mặt vật lý hoặc hệ thống.

Ví dụ về "fail":

  • Anh: My attempt to bake a cake failed miserably.

  • Việt: Nỗ lực làm bánh của tôi đã thất bại thảm hại.

  • Anh: He failed his driving test.

  • Việt: Anh ấy đã trượt bài thi bằng lái xe.

  • Anh: The project failed to meet its deadlines.

  • Việt: Dự án đã không đáp ứng được tiến độ.

Như các ví dụ trên cho thấy, "fail" được dùng khi một nỗ lực, kế hoạch, hoặc hệ thống không đạt được kết quả mong muốn. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ việc học tập, công việc cho đến các dự án lớn.

Ví dụ về "collapse":

  • Anh: The old bridge collapsed after the heavy rain.

  • Việt: Cây cầu cũ đã sập sau trận mưa lớn.

  • Anh: The company collapsed due to financial problems.

  • Việt: Công ty đã phá sản do vấn đề tài chính.

  • Anh: She collapsed from exhaustion.

  • Việt: Cô ấy đã ngất đi vì kiệt sức.

"Collapse" miêu tả sự sụp đổ đột ngột và toàn diện. Nó thường liên quan đến sự mất cấu trúc, sự đổ vỡ không thể phục hồi. Có thể thấy "collapse" được dùng để mô tả sự sụp đổ về mặt vật lý (cầu sập, nhà sập) hoặc sự sụp đổ về mặt hệ thống (công ty phá sản, chính phủ sụp đổ).

Một điểm khác biệt nữa là "collapse" thường mang tính đột ngột hơn "fail". Một dự án có thể "fail" dần dần, trong khi một tòa nhà thường "collapse" rất nhanh chóng.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations