Guilty vs. Culpable: Hai từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn

Nhiều bạn học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt hai từ “guilty” và “culpable”. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc chịu trách nhiệm về một hành vi sai trái, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau. “Guilty” thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ sự phạm tội được chứng minh, trong khi “culpable” mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ sự đáng trách, có lỗi về mặt đạo đức hay trách nhiệm. “Guilty” nhấn mạnh kết quả pháp lý, còn “culpable” nhấn mạnh mức độ trách nhiệm đạo đức hoặc sự thiếu sót.

Ví dụ: Trong một phiên tòa, nếu bị kết tội, người đó sẽ bị tuyên bố là “guilty” (có tội). Câu này trong tiếng Việt là: "Nếu bị kết tội, người đó sẽ bị tuyên bố là có tội." Tuy nhiên, một người có thể “culpable” (đáng trách) vì đã gây ra một tai nạn dù không bị truy tố trước pháp luật. Câu tiếng Việt tương ứng: "Một người có thể đáng trách vì đã gây ra một tai nạn dù không bị truy tố trước pháp luật."

Một ví dụ khác: “He felt guilty about lying to his parents.” (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì đã nói dối bố mẹ mình.) Trong trường hợp này, “guilty” thể hiện cảm giác tội lỗi cá nhân. Còn "The company was culpable for the environmental damage." (Công ty đáng trách về thiệt hại môi trường.) ở đây, “culpable” nhấn mạnh trách nhiệm của công ty đối với hậu quả gây ra.

"Guilty" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, đặc biệt trong các văn bản pháp lý. Trong khi đó, "culpable" có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết, với ý nghĩa rộng hơn về trách nhiệm và sự đáng trách.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations