Mysterious vs. Enigmatic: Hai từ tiếng Anh thú vị

"Mysterious" và "enigmatic" – cả hai đều miêu tả điều gì đó khó hiểu, bí ẩn, nhưng sắc thái của chúng lại khác nhau. "Mysterious" thường chỉ những điều bí ẩn, khó giải thích, đôi khi mang chút vẻ kỳ lạ và đáng sợ. Trong khi đó, "enigmatic" thường dùng để miêu tả điều bí ẩn một cách hấp dẫn, thu hút sự tò mò và trí tưởng tượng, thường liên quan đến sự phức tạp và khó đoán. Nói đơn giản, "mysterious" thiên về sự khó hiểu và có phần đáng sợ, trong khi "enigmatic" thiên về sự hấp dẫn và bí ẩn đầy cuốn hút.

Ví dụ:

  • Mysterious: "The old house had a mysterious atmosphere; shadows danced in the corners, and a chilling wind whistled through the cracks." (Ngôi nhà cũ có một bầu không khí bí ẩn; những bóng ma nhảy múa ở các góc, và một cơn gió lạnh lẽo rít lên qua các khe nứt.) Đây là một ví dụ về sự bí ẩn đáng sợ, khó hiểu.

  • Mysterious: "Her sudden disappearance was a mysterious event that baffled the police for weeks." (Sự biến mất đột ngột của cô ấy là một sự kiện bí ẩn khiến cảnh sát bối rối trong nhiều tuần.) Sự việc này khó hiểu và gây tò mò.

  • Enigmatic: "The Mona Lisa's smile is famously enigmatic; its meaning has been debated for centuries." (Nụ cười của Mona Lisa nổi tiếng là bí ẩn; ý nghĩa của nó đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ.) Sự bí ẩn này hấp dẫn và kích thích trí tò mò.

  • Enigmatic: "He gave an enigmatic answer, leaving us all wondering what he really meant." (Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời bí ẩn, khiến tất cả chúng tôi tự hỏi anh ấy thực sự muốn nói gì.) Câu trả lời này gây tò mò và kích thích sự suy luận.

Như vậy, sự khác biệt chính nằm ở cảm xúc mà hai từ này mang lại. "Mysterious" thường gợi lên cảm giác sợ hãi, khó hiểu, trong khi "enigmatic" lại tạo nên sự hứng thú, tò mò và thách thức trí tuệ.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations