Hai từ "physical" và "bodily" trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là khi cả hai từ đều liên quan đến thân thể. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau. "Physical" mang nghĩa rộng hơn, chỉ mọi thứ liên quan đến vật chất, bao gồm cả cơ thể con người nhưng cũng có thể chỉ đến các hiện tượng vật lý, thuộc tính vật lý của một vật. Trong khi đó, "bodily" tập trung cụ thể vào cơ thể con người, thường đề cập đến các hành động, cảm giác, hay thuộc tính liên quan trực tiếp đến thân xác.
Ví dụ:
Physical: "He suffered physical injuries in the accident." (Anh ấy bị thương tích về thể chất trong vụ tai nạn.) Đây đề cập đến những tổn thương vật lý trên cơ thể. "The physical properties of the metal are being tested." (Các tính chất vật lý của kim loại đang được kiểm tra.) Ở đây, "physical" không chỉ về cơ thể người mà là thuộc tính của vật chất.
Bodily: "She felt a bodily tremor." (Cô ấy cảm thấy một sự rung chuyển toàn thân.) Đây tập trung vào cảm giác trực tiếp trên cơ thể. "He moved his bodily form to avoid the attack." (Anh ta di chuyển thân thể để tránh đòn tấn công.) "Bodily harm" (tổn hại thân thể) chỉ rõ ràng là sự tổn thương đến cơ thể.
Một cách khác để hiểu rõ hơn: "physical" có thể được dùng để mô tả bất cứ thứ gì liên quan đến vật chất, trong khi "bodily" luôn luôn đề cập đến cơ thể con người, đặc biệt nhấn mạnh vào sự toàn vẹn và sự vận động của cơ thể. Ví dụ, bạn có thể nói "physical evidence" (bằng chứng vật lý), nhưng bạn sẽ không dùng "bodily evidence."
Một ví dụ khác để minh họa: Hãy tưởng tượng một bức tượng. Bạn có thể nói về "physical features" (đặc điểm vật lý) của bức tượng, nhưng bạn sẽ không dùng "bodily features".
Happy learning!