Previous vs. Former: Hai từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn

"Previous" và "former" đều là những tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ về điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước đó. Tuy nhiên, hai từ này có những sắc thái nghĩa khác nhau và không thể thay thế cho nhau một cách tùy tiện. "Previous" mang nghĩa chung chung hơn, chỉ đơn giản là điều gì đó xảy ra trước thời điểm hiện tại. Trong khi đó, "former" thường dùng để chỉ người hoặc vật đã từng giữ một vị trí, chức vụ hay vai trò cụ thể nào đó, và giờ đây đã không còn nữa.

Hãy xem một vài ví dụ để hiểu rõ hơn sự khác biệt này:

  • Ví dụ 1: Chỉ thời gian hoặc thứ tự.

    • English: The previous chapter was more interesting than this one.

    • Vietnamese: Chương trước thú vị hơn chương này.

    • English: I prefer the previous version of the software.

    • Vietnamese: Tôi thích phiên bản phần mềm trước đó hơn.

    Lưu ý: Trong các ví dụ này, ta không thể dùng "former" vì nó không chỉ vị trí hay chức vụ.

  • Ví dụ 2: Chỉ người hoặc vật đã từng giữ một vị trí cụ thể.

    • English: The former president visited our school.

    • Vietnamese: Vị tổng thống tiền nhiệm đã đến thăm trường chúng ta.

    • English: My former teacher is now a successful writer.

    • Vietnamese: Cô giáo cũ của tôi giờ đây là một nhà văn thành đạt.

    Lưu ý: Trong các trường hợp này, "previous" sẽ không phù hợp. Chúng ta không nói "the previous president" để chỉ một tổng thống đã thôi nhiệm.

  • Ví dụ 3: Sự khác biệt tinh tế hơn.

Hãy tưởng tượng bạn đang nói về các công việc trước đây của mình. Bạn có thể nói:

* **English:** My previous job was at a bank.  (Công việc trước đây của tôi là ở một ngân hàng - nghĩa chung chung)
* **Vietnamese:** Công việc trước đây của tôi là ở một ngân hàng.

* **English:** My former boss was very supportive. (Vị sếp cũ của tôi rất ủng hộ – chỉ một người cụ thể đã từng giữ chức vụ sếp)
* **Vietnamese:** Vị sếp cũ của tôi rất ủng hộ.

Như vậy, "previous" tập trung vào thứ tự thời gian, trong khi "former" nhấn mạnh vào một vị trí hoặc vai trò cụ thể đã từng được giữ.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations