Reliable vs. Trustworthy: Hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

Nhiều bạn trẻ học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt hai từ "reliable" và "trustworthy." Mặc dù cả hai đều thể hiện sự tin tưởng, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau. "Reliable" nhấn mạnh tính đáng tin cậy về mặt hoạt động, sự chắc chắn và ổn định. Ví dụ, một chiếc xe đáng tin cậy (reliable car) luôn hoạt động tốt và hiếm khi gặp sự cố. Còn "trustworthy" đề cập đến tính đáng tin cậy về mặt đạo đức, sự trung thực và tận tâm. Ví dụ, một người đáng tin cậy (trustworthy person) luôn giữ lời hứa và hành động một cách chính trực.

Hãy xem một vài ví dụ để hiểu rõ hơn:

  • Reliable:

    • "My car is very reliable; it's never broken down." (Chiếc xe của tôi rất đáng tin cậy; nó chưa bao giờ bị hỏng.)
    • "That's a reliable source of information." (Đó là một nguồn thông tin đáng tin cậy.)
  • Trustworthy:

    • "He's a trustworthy friend; you can always count on him." (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy; bạn luôn có thể dựa vào anh ấy.)
    • "She's a trustworthy employee; she always completes her tasks on time and accurately." (Cô ấy là một nhân viên đáng tin cậy; cô ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ và chính xác.)

Như vậy, "reliable" tập trung vào sự chắc chắn và ổn định trong hoạt động, trong khi "trustworthy" tập trung vào sự trung thực và đáng tin cậy về mặt đạo đức. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng hai từ này chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations