Relieve vs. Alleviate: Hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

Nhiều bạn trẻ học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt hai từ "relieve" và "alleviate", vì cả hai đều mang nghĩa giảm nhẹ, làm dịu bớt. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở mức độ và phạm vi tác động. "Relieve" thường chỉ sự giảm nhẹ tạm thời, một triệu chứng hoặc cảm giác khó chịu nào đó, trong khi "alleviate" đề cập đến việc làm giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một vấn đề, thường là một vấn đề lâu dài hơn.

Ví dụ:

  • Relieve:

    • Anh ấy uống thuốc để giảm đau đầu. (He took some medicine to relieve his headache.)
    • Âm nhạc giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng. (Music helps me relieve stress and tension.)
  • Alleviate:

    • Chính phủ đang cố gắng giảm nhẹ nghèo đói ở vùng nông thôn. (The government is trying to alleviate poverty in rural areas.)
    • Thuốc này giúp làm giảm bớt các triệu chứng của bệnh hen suyễn. (This medicine helps alleviate the symptoms of asthma.)

Như bạn thấy, "relieve" thường được dùng cho những vấn đề tức thời, ngắn hạn, trong khi "alleviate" được sử dụng cho những vấn đề nghiêm trọng hơn, kéo dài hơn, đòi hỏi giải pháp toàn diện hơn. Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations