Repeat vs. Duplicate: Hai từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn

Nhiều bạn học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai từ "repeat" và "duplicate". Mặc dù cả hai đều mang nghĩa lặp lại, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. "Repeat" thường ám chỉ việc làm lại một hành động, một quá trình, hoặc nói lại một điều gì đó. "Duplicate," mặt khác, nhấn mạnh việc tạo ra một bản sao y hệt, một bản sao chép hoàn toàn giống với bản gốc. Sự khác biệt này nằm ở bản chất của sự lặp lại: một là hành động, một là sản phẩm.

Ví dụ về "repeat":

  • English: Please repeat the question.
  • Vietnamese: Làm ơn hãy nhắc lại câu hỏi.

Trong ví dụ này, "repeat" chỉ hành động nói lại câu hỏi, không tạo ra một bản sao chép vật lý nào cả.

Một ví dụ khác:

  • English: She repeated the experiment to verify the results.
  • Vietnamese: Cô ấy đã lặp lại thí nghiệm để kiểm chứng kết quả.

Ở đây, "repeat" ám chỉ việc thực hiện lại toàn bộ thí nghiệm, không phải tạo ra một bản sao của thí nghiệm đó.

Ví dụ về "duplicate":

  • English: He duplicated the file and saved it in a different folder.
  • Vietnamese: Anh ấy đã sao chép tệp tin và lưu nó vào một thư mục khác.

Trong trường hợp này, "duplicate" nhấn mạnh việc tạo ra một bản sao y hệt của tệp tin gốc.

Một ví dụ nữa:

  • English: The painting is a duplicate of the original masterpiece.
  • Vietnamese: Bức tranh này là một bản sao của kiệt tác gốc.

"Duplicate" ở đây dùng để chỉ một bản sao hoàn toàn giống bức tranh gốc. Như vậy, ta thấy sự khác biệt rõ ràng giữa việc lặp lại một hành động ("repeat") và tạo ra một bản sao ("duplicate").

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations