Nhiều bạn học tiếng Anh thường thấy "scatter" và "disperse" khá giống nhau, và dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên, hai từ này có những sắc thái nghĩa khác biệt. "Scatter" thường nhấn mạnh sự phân tán một cách ngẫu nhiên, không có trật tự, trong khi "disperse" gợi ý sự phân tán một cách có hệ thống hơn, có thể hướng tới một mục đích nào đó, hoặc trải rộng ra một khu vực lớn hơn. Sự khác biệt này tuy nhỏ nhưng lại ảnh hưởng đến việc diễn đạt chính xác ý nghĩa câu nói.
Hãy xem một vài ví dụ để hiểu rõ hơn:
Scatter: The children scattered when they saw the dog. (Những đứa trẻ chạy tán loạn khi chúng nhìn thấy con chó.)
Scatter: She scattered flower petals on the table. (Cô ấy rải cánh hoa lên bàn.)
Ở đây, "scatter" miêu tả sự phân tán ngẫu nhiên, không có trật tự của những đứa trẻ và cánh hoa.
Disperse: The police dispersed the crowd. (Cảnh sát đã giải tán đám đông.)
Disperse: The seeds dispersed by the wind. (Những hạt giống được gió phân tán.)
Trong các ví dụ này, "disperse" thể hiện sự phân tán có chủ đích (cảnh sát giải tán đám đông) hoặc theo một quy luật tự nhiên (gió phân tán hạt giống). Hạt giống không được phân tán một cách ngẫu nhiên hoàn toàn, mà theo hướng gió thổi. Đám đông cũng được giải tán theo một hướng nào đó, do sự can thiệp của cảnh sát.
Một ví dụ khác để phân biệt rõ hơn:
Scatter: He scattered his toys all over the room. (Anh ấy vứt đồ chơi lung tung khắp phòng.)
Disperse: The clouds dispersed, revealing a clear blue sky. (Những đám mây tan biến, để lộ bầu trời xanh thẳm.)
Như bạn thấy, "scatter" nhấn mạnh sự phân tán hỗn độn, còn "disperse" nhấn mạnh sự phân tán rộng rãi hơn, có thể là một quá trình tự nhiên hay có chủ đích.
Happy learning!