Nhiều bạn học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt hai từ "schedule" và "timetable". Mặc dù cả hai đều liên quan đến kế hoạch thời gian, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau. "Schedule" thường đề cập đến một danh sách các sự kiện hoặc công việc cần thực hiện, có thể bao gồm cả thời gian nhưng không nhất thiết phải chi tiết từng phút. Trong khi đó, "timetable" lại tập trung vào một bảng thời gian chi tiết, thường được sắp xếp theo trình tự thời gian cụ thể, ví dụ như thời khóa biểu của trường học hay lịch trình xe lửa.
Ví dụ:
Schedule: "I have a busy schedule this week with meetings and deadlines." (Tuần này tôi có lịch trình bận rộn với các cuộc họp và hạn chót.) Đây chỉ nói chung về sự bận rộn, không liệt kê cụ thể từng việc.
Schedule: "The wedding schedule includes the ceremony, reception, and after-party." (Lịch trình đám cưới bao gồm lễ cưới, tiệc chiêu đãi và tiệc sau đó.) Đây là danh sách các hoạt động, có thứ tự nhưng không nhất thiết ghi rõ giờ giấc.
Timetable: "The train timetable shows that the next train to Hanoi departs at 8:00 AM." (Thời khóa biểu tàu hỏa cho thấy chuyến tàu tới Hà Nội tiếp theo khởi hành lúc 8:00 sáng.) Đây là thông tin chính xác về thời gian.
Timetable: "My school timetable is packed with classes from 7:00 AM to 5:00 PM." (Thời khóa biểu trường học của tôi kín mít các lớp học từ 7:00 sáng đến 5:00 chiều.) Đây là một bảng thời gian cụ thể và chi tiết.
Như vậy, có thể thấy "schedule" mang tính tổng quát hơn, tập trung vào danh sách các hoạt động, trong khi "timetable" mang tính cụ thể hơn, tập trung vào thời gian của các hoạt động đó và thường được trình bày dưới dạng bảng.
Happy learning!