Sight vs. View: Hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn

Sight và view, hai từ tiếng Anh khá gần nghĩa nhau, thường khiến các bạn học sinh gặp khó khăn khi phân biệt. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng nằm ở phạm vi và tính chất của sự quan sát. Nói một cách đơn giản, "sight" thường chỉ một cái nhìn thoáng qua, ngắn ngủi, đôi khi bất ngờ và ấn tượng, trong khi "view" nhấn mạnh đến tầm nhìn bao quát, rộng lớn và lâu dài hơn. "Sight" thường liên quan đến một hình ảnh cụ thể, còn "view" tập trung vào toàn cảnh.

Ví dụ:

  • Sight: "I caught sight of a rare bird in the forest." (Tôi tình cờ nhìn thấy một con chim quý hiếm trong rừng.) Đây là một cái nhìn thoáng qua, ngắn ngủi.
  • Sight: "The sight of the ocean was breathtaking." (Cảnh tượng đại dương thật ngoạn mục.) Đây là một hình ảnh cụ thể, gây ấn tượng mạnh.
  • View: "We have a beautiful view from our balcony." (Chúng tôi có một tầm nhìn đẹp từ ban công nhà mình.) Đây là một tầm nhìn bao quát, kéo dài.
  • View: "The mountain offers a spectacular view of the valley." (Ngọn núi này cho một tầm nhìn ngoạn mục về thung lũng.) Đây là một cảnh quan rộng lớn.

Một cách khác để hiểu sự khác biệt là: "sight" thường là một sự kiện, một điều gì đó bạn thấy, còn "view" là cái nhìn bao quát, vị trí quan sát. Bạn có thể một view (có một tầm nhìn), nhưng bạn nhìn thấy một sight (nhìn thấy một cảnh tượng).

Hãy xem thêm ví dụ khác:

  • Sight: "The Eiffel Tower is a magnificent sight." (Tháp Eiffel là một cảnh tượng tráng lệ.) Nhấn mạnh vào vẻ đẹp của tháp.
  • View: "From the top of the hill, we enjoyed a panoramic view of the city." (Từ đỉnh đồi, chúng tôi đã tận hưởng một tầm nhìn toàn cảnh thành phố.) Nhấn mạnh vào vị trí quan sát và tầm nhìn bao quát.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations