Sleepy vs. Drowsy: Hai từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn

Nhiều bạn học tiếng Anh thường thấy "sleepy" và "drowsy" khá giống nhau và dễ nhầm lẫn. Thật ra, hai từ này đều diễn tả cảm giác muốn ngủ, nhưng mức độ và nguyên nhân lại khác nhau. "Sleepy" thường chỉ trạng thái mệt mỏi, muốn ngủ một cách tự nhiên do thiếu ngủ hoặc hoạt động nhiều. Còn "drowsy" thường ám chỉ cảm giác buồn ngủ, uể oải, đôi khi kèm theo sự khó chịu, thường là do tác dụng phụ của thuốc, dị ứng hoặc bệnh tật.

Ví dụ:

  • Sleepy: "I'm so sleepy after a long day at school." (Tớ buồn ngủ quá sau một ngày dài ở trường.) Đây là sự mệt mỏi bình thường sau một ngày hoạt động.

  • Sleepy: "The movie was so boring, it made me sleepy." (Bộ phim nhàm chán quá, khiến tớ buồn ngủ.) Đây là sự buồn ngủ do thiếu hứng thú.

  • Drowsy: "That medicine made me feel drowsy." (Thuốc đó làm tớ cảm thấy buồn ngủ.) Đây là sự buồn ngủ do tác dụng phụ của thuốc.

  • Drowsy: "I felt drowsy after eating all that heavy food." (Tớ cảm thấy buồn ngủ sau khi ăn tất cả những thức ăn nặng đó.) Đây là cảm giác buồn ngủ do thức ăn.

  • Drowsy: "The pollen is making me drowsy and I have a headache." (Phấn hoa làm tớ buồn ngủ và đau đầu.) Đây là sự buồn ngủ kèm theo triệu chứng khó chịu khác.

Như vậy, dù cả hai từ đều nói về cảm giác buồn ngủ, nhưng "sleepy" thường là sự mệt mỏi thông thường, còn "drowsy" thường đi kèm với các yếu tố khác gây ra sự buồn ngủ đó. Việc phân biệt đúng ngữ cảnh sẽ giúp các bạn sử dụng từ chính xác hơn.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations