Hai từ "stable" và "steady" trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa liên quan đến sự ổn định. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau. "Stable" nhấn mạnh vào trạng thái tĩnh, không thay đổi, vững chắc, ít bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài. Trong khi đó, "steady" nhấn mạnh vào sự ổn định, đều đặn, liên tục trong một quá trình hoặc sự phát triển. Nói cách khác, "stable" chỉ trạng thái, còn "steady" chỉ quá trình.
Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn:
Stable:
English: The economy is relatively stable this year.
Vietnamese: Nền kinh tế tương đối ổn định trong năm nay.
English: The chair looks stable enough to sit on.
Vietnamese: Cái ghế trông đủ chắc chắn để ngồi.
English: He has a stable job with a good salary.
Vietnamese: Anh ấy có một công việc ổn định với mức lương tốt.
Steady:
English: He made steady progress in his studies.
Vietnamese: Anh ấy tiến bộ đều đặn trong học tập.
English: The rain fell steadily throughout the night.
Vietnamese: Mưa rơi đều đều suốt đêm.
English: She kept a steady hand while painting the delicate vase.
Vietnamese: Cô ấy giữ tay thật vững vàng khi vẽ chiếc bình hoa tinh xảo.
Như vậy, "stable" thường dùng để miêu tả một trạng thái tĩnh, không thay đổi, còn "steady" dùng để miêu tả một quá trình diễn ra đều đặn, liên tục. Sự khác biệt này khá tinh tế, nhưng việc hiểu rõ sắc thái nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác hơn trong giao tiếp.
Happy learning!