Truth vs. Reality: Hai khái niệm tưởng gần mà xa trong tiếng Anh

"Truth" và "reality" – hai từ tiếng Anh tưởng chừng như đồng nghĩa, nhưng thực tế lại mang những sắc thái nghĩa khác biệt khá thú vị. "Truth" thường chỉ sự thật, sự đúng đắn, một điều gì đó đã được chứng minh hoặc được chấp nhận là đúng. Ngược lại, "reality" chỉ thực tế khách quan, sự tồn tại độc lập với nhận thức của con người. Nói một cách đơn giản, "truth" tập trung vào tính chính xác của một tuyên bố, trong khi "reality" tập trung vào bản chất của sự tồn tại.

Hãy cùng xem xét một vài ví dụ để hiểu rõ hơn sự khác biệt này nhé!

Ví dụ 1: "The truth is, I didn't see anything." (Sự thật là, tôi không thấy gì cả.) Câu này nhấn mạnh vào sự trung thực của người nói, rằng họ thực sự không chứng kiến sự việc.

Ví dụ 2: "The reality is, the project is behind schedule." (Thực tế là, dự án đang chậm tiến độ.) Câu này tập trung vào tình trạng khách quan của dự án, bất kể ai nghĩ gì về nó.

Ví dụ 3: "He told the truth about his mistakes." (Anh ấy đã nói sự thật về những sai lầm của mình.) Ở đây, "truth" chỉ sự trung thực, sự chính xác trong lời kể của anh ta.

Ví dụ 4: "We need to face reality and accept the situation." (Chúng ta cần đối mặt với thực tế và chấp nhận tình huống.) "Reality" ở đây chỉ sự việc đang diễn ra, bất kể chúng ta có muốn hay không.

Một ví dụ khác để minh họa: Giả sử có một người tin rằng Trái Đất bằng phẳng. Quan điểm của họ có thể là "truth" đối với họ (sự thật trong niềm tin cá nhân), nhưng "reality" vẫn là Trái Đất hình cầu.

Hy vọng những ví dụ trên đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa "truth" và "reality". Hãy luyện tập sử dụng hai từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nắm vững hơn nhé!

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations