"Uncertain" và "unsure" đều mang nghĩa là không chắc chắn, không biết chắc, nhưng lại có những sắc thái khác biệt nhỏ cần lưu ý. "Uncertain" thường nhấn mạnh vào sự thiếu chắc chắn về một tình huống, một sự kiện hay một kết quả trong tương lai, mang tính dự đoán. Trong khi đó, "unsure" thường tập trung vào sự thiếu tự tin, do dự của người nói về khả năng, kiến thức hoặc quyết định của chính họ. Nói một cách đơn giản, "uncertain" nói về sự không chắc chắn của thứ gì đó, còn "unsure" nói về sự không chắc chắn của chính mình.
Hãy xem một vài ví dụ để hiểu rõ hơn:
Uncertain:
Anh ngữ: The weather forecast is uncertain; it might rain, it might not.
Tiếng Việt: Dự báo thời tiết không chắc chắn; trời có thể mưa, cũng có thể không.
Anh ngữ: The future of the company is uncertain after the recent scandal.
Tiếng Việt: Tương lai của công ty không chắc chắn sau vụ bê bối gần đây.
Anh ngữ: The outcome of the election remains uncertain.
Tiếng Việt: Kết quả của cuộc bầu cử vẫn chưa chắc chắn.
Unsure:
Anh ngữ: I'm unsure about whether to accept the job offer.
Tiếng Việt: Tôi không chắc có nên nhận lời đề nghị việc làm hay không.
Anh ngữ: She was unsure of her answer during the quiz.
Tiếng Việt: Cô ấy không chắc chắn về câu trả lời của mình trong bài kiểm tra.
Anh ngữ: He felt unsure of himself in front of the large audience.
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy thiếu tự tin trước khán giả đông đảo.
Như vậy, mặc dù cả hai từ đều diễn tả sự không chắc chắn, nhưng ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp các bạn phân biệt được đâu là "uncertain" và đâu là "unsure". Hãy chú ý đến đối tượng mà sự không chắc chắn hướng đến: một sự việc, một tình huống (uncertain) hay chính bản thân người nói (unsure).
Happy learning!