Unlucky vs Unfortunate: Hai từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn

"Unlucky" và "unfortunate" đều diễn tả điều không may mắn, nhưng chúng khác nhau ở mức độ và ngữ cảnh sử dụng. "Unlucky" thường đề cập đến những điều không may mắn xảy ra một cách ngẫu nhiên, do may rủi, thiếu may mắn cá nhân. Trong khi đó, "unfortunate" thường chỉ những điều không may mắn nghiêm trọng hơn, có thể là kết quả của một chuỗi sự kiện hoặc tình huống không may, mang tính chất bi thảm hơn. Nói một cách đơn giản, "unlucky" là xui xẻo, còn "unfortunate" là bất hạnh.

Ví dụ:

  • Unlucky: I was unlucky to lose my wallet. (Tôi xui xẻo khi làm mất ví.)
  • Unlucky: She was unlucky in love. (Cô ấy không may mắn trong chuyện tình cảm.) Đây là trường hợp thiếu may mắn trong một khía cạnh nào đó của cuộc sống.
  • Unfortunate: It was unfortunate that the accident happened. (Thật không may khi tai nạn xảy ra.) Đây là một sự kiện không may mang tính khách quan.
  • Unfortunate: He is unfortunate to have lost his job during the pandemic. (Anh ấy thật bất hạnh khi mất việc làm trong đại dịch.) Đây là tình huống không may nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống.

Một cách khác để phân biệt là "unlucky" thường dùng để mô tả những sự việc nhỏ nhặt, trong khi "unfortunate" thường được dùng cho những sự việc có ảnh hưởng lớn hơn, nghiêm trọng hơn đến cuộc sống của ai đó.

Hãy thử phân biệt hai từ này trong các câu sau:

  1. I was _______ to miss the bus. (Tôi _______ khi lỡ chuyến xe buýt.) (Answer: unlucky)
  2. It was _______ that her house was destroyed by the fire. (Thật _______ khi nhà cô ấy bị cháy.) (Answer: unfortunate)
  3. He's been _______ in business lately. (Gần đây anh ấy rất _______ trong kinh doanh.) (Answer: unlucky)
  4. It's _______ that so many people lost their lives in the war. (Thật _______ khi rất nhiều người thiệt mạng trong chiến tranh.) (Answer: unfortunate)

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations