Valid vs. Legitimate: Hai từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn

"Valid" và "legitimate" là hai tính từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là khi mới bắt đầu. Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa "hợp lệ" hay "đúng đắn", nhưng ngữ cảnh sử dụng lại khác nhau. "Valid" thường chỉ sự chính xác, đúng theo quy định hoặc tiêu chuẩn nào đó, trong khi "legitimate" nhấn mạnh tính hợp pháp, chính đáng và được công nhận rộng rãi hơn.

Ví dụ, một "valid passport" (hộ chiếu hợp lệ) là một hộ chiếu đáp ứng tất cả các yêu cầu về hình thức và thông tin cá nhân theo quy định của cơ quan chức năng. Ngược lại, một "legitimate business" (một doanh nghiệp hợp pháp) không chỉ tuân thủ các quy định về giấy phép kinh doanh mà còn hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, có uy tín và được xã hội chấp nhận.

Để dễ hiểu hơn, hãy xem một số ví dụ khác:

  • Valid: "Your ticket is valid for one month." (Vé của bạn có hiệu lực trong một tháng.) – Ở đây, "valid" chỉ thời hạn sử dụng của vé, tức là nó đúng theo quy định của nhà cung cấp dịch vụ.
  • Legitimate: "He has a legitimate claim to the inheritance." (Anh ấy có quyền thừa kế hợp pháp.) – "Legitimate" nhấn mạnh tính hợp pháp và được công nhận của quyền thừa kế.

Một ví dụ khác:

  • Valid: "That's a valid point." (Đó là một điểm hợp lý.) – Ở đây, "valid" nghĩa là lập luận đó đúng đắn, thuyết phục.
  • Legitimate: "They have a legitimate reason for being late." (Họ có lý do chính đáng để đến muộn.) – "Legitimate" nhấn mạnh tính chính đáng của lý do.

Sự khác biệt giữa hai từ này nằm ở phạm vi áp dụng. "Valid" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, quy định, hoặc logic, trong khi "legitimate" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật, đạo đức và xã hội. Việc phân biệt hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

Happy learning!

Learn English with Images

With over 120,000 photos and illustrations