"Wound" và "injury" đều chỉ về những tổn thương trên cơ thể, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau khá quan trọng. "Wound" thường ám chỉ đến vết thương hở, chảy máu, thường do vật sắc nhọn gây ra, như dao, kiếm, hay đạn. Trong khi đó, "injury" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm mọi loại tổn thương, từ vết thương hở đến những tổn thương kín, không chảy máu, như bong gân, trật khớp, hay gãy xương. Nói cách khác, tất cả các "wound" đều là "injury", nhưng không phải tất cả các "injury" đều là "wound".
Hãy xem một vài ví dụ để hiểu rõ hơn:
Ví dụ 1: He suffered a deep wound in his leg during the accident. (Anh ấy bị một vết thương sâu ở chân trong vụ tai nạn.) Ở đây, "wound" nhấn mạnh vào vết thương hở, có thể chảy máu.
Ví dụ 2: The soldier received a serious wound from the enemy's bullet. (Người lính bị một vết thương nghiêm trọng do viên đạn của kẻ thù.) Lại một ví dụ về vết thương hở, do một vật nhọn gây ra.
Ví dụ 3: She sustained a minor injury to her ankle while playing basketball. (Cô ấy bị một chấn thương nhỏ ở mắt cá chân khi chơi bóng rổ.) "Injury" ở đây chỉ một tổn thương nhẹ, có thể không chảy máu.
Ví dụ 4: The car accident resulted in multiple injuries to the passengers. (Vụ tai nạn xe hơi dẫn đến nhiều chấn thương cho hành khách.) "Injuries" ở đây bao gồm nhiều loại tổn thương khác nhau, không nhất thiết phải là vết thương hở.
Như vậy, việc phân biệt "wound" và "injury" sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng "wound" tập trung vào vết thương hở, còn "injury" bao hàm tất cả các loại tổn thương.
Happy learning!